Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
even parity
|
Kỹ thuật
[tính; số] chẵn lẻ dương, trạng thái chẵn
Tin học
bậc chẵn, tính chẵn Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương pháp kiểm lỗi thiết lập bit bổ sung (gọi là bit bậc-parity bit) lên mức logic 1 nếu tổng số các bit 1 trong một khoản dữ liệu dài 1 byte là chẵn. Bit bậc sẽ được thiết lập ở mức 0 nếu tổng số các bit trong 1 byte là lẻ. Xem asynchronous communication , odd parity , và parity checking
Toán học
[tính; số] chẵn lẻ dương, trạng thái chẵn